Từ điển Thiều Chửu
掏 - đào
① Lọc chọn. ||② Lồn tay vào lấy đồ gọi là đào.

Từ điển Trần Văn Chánh
掏 - đào
① Khoét, đào: 在墻上掏一個洞 Khoét một cái lỗ ở trên tường; ② Rút, móc: 把口袋裡的筆記本掏出來 Rút sổ tay trong túi ra; ③ (văn) Chọn lọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掏 - đào
Dùng tay mà lựa chọn — Thò tay mà lấy.


掏摸 - đào mô ||